TRA CỨU ĐIỂM GIAO DỊCH TỔNG HỢP MẠNG LƯỚI ĐIỂM GIAO DỊCH

TỔNG HỢP MẠNG LƯỚI ĐIỂM GIAO DỊCH THEO TỈNH/THÀNH PHỐ

Tháng 12 năm 2025

STT Tỉnh/TP Tổng số Phòng giao dịch NHCSXH Tổng số xã/phường/đặc khu Tổng số Điểm giao dịch Trong đó
Tại trụ sở UBND xã mới Tại trụ sở UBND xã cũ Khác
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
1 Hải Phòng 25 115 369 84 95 190
2 Hưng Yên 18 104 381 105 140 136
3 Hà Nội 29 126 502 95 64 343
4 Ninh Bình 22 129 397 109 151 137
5 Phú Thọ 32 148 479 85 166 228
6 Bắc Ninh 18 99 313 75 115 123
7 Lai Châu 8 38 106 18 17 71
8 Sơn La 12 75 200 58 47 95
9 Lào Cai 18 99 319 34 54 231
10 Thái Nguyên 17 92 274 84 93 97
11 Lạng Sơn 11 65 194 58 78 58
12 Tuyên Quang 18 124 330 85 154 91
13 Cao Bằng 10 56 161 49 80 32
14 Quảng Ninh 13 54 171 40 56 75
15 Thanh Hóa 26 166 547 155 215 177
16 Nghệ An 20 130 412 101 143 168
17 Hà Tĩnh 12 69 209 69 61 79
18 Quảng Trị 17 78 265 69 84 112
19 Huế 9 40 133 40 40 53
20 Đà Nẵng 24 93 280 83 124 73
21 Quảng Ngãi 23 96 275 44 88 143
22 Gia Lai 28 135 373 39 181 153
23 Khánh Hòa 15 64 191 51 70 70
24 Đắk Lắk 24 102 287 66 95 126
25 Lâm Đồng 28 124 329 94 113 122
26 Hồ Chí Minh 32 168 402 101 56 245
27 Đồng Nai 22 95 270 52 44 174
28 Vĩnh Long 25 124 354 95 181 78
29 Cần Thơ 28 103 263 83 89 91
30 Tây Ninh 24 96 280 50 103 127
31 An Giang 26 102 298 75 100 123
32 Đồng Tháp 22 102 305 69 122 114
33 Cà Mau 16 64 164 54 57 53
34 Điện Biên 10 45 129 29 61 39
Tổng cộng 682 3320 9962 2398 3337 4227